Đặc tính :
● Khả năng chống mài mòn và áp suất cao tuyệt vời
● Mỡ bôi trơn công nghiệp đa dụng
● Chống rò rỉ và chống nước tốt
● Bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa tốt
● Nhiệt độ hoạt động : -30~180oC
Ứng dụng :
LUBCHEM BH 6031 EP(M) thích hợp cho vòng bi lăn và trượt, đồng thời được áp dụng cho các khu vực yêu cầu áp suất cực lớn và khả năng chống mài mòn. Sản phẩm này có thể được sử dụng ở nhiệt độ lên tới 180oC ,khi dầu mỡ được cung cấp liên tục theo phương pháp nạp liên tục.
LUBCHEM BH 6031 EP(M) cũng có thể được áp dụng cho các bánh răng thông thường, bánh răng trục vít, thanh dẫn hướng và trục có ren.
Sản phẩm này có thể được sử dụng trong tất cả các ứng dụng yêu cầu mỡ lithium đa dụng.
SỬ DỤNG
Bôi sản phẩm này lên điểm bôi trơn bằng bàn chải hoặc thìa, hoặc sử dụng một lượng thích hợp thông qua thiết bị bơm mỡ thủ công hoặc tự động
CẤT TRỮ
Bao bì nên đƣợc để trong nơi có mái che, tránh ánh nắng mặt trới chiếu trực tiếp.
Đậy nắp kín sau khi sử dụng, để trong nhà
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Test Item |
Unit |
Test Method |
LUBCHEM BH 6031 EP(M) |
LUBCHEM BH 6032 EP(M) |
Color |
- |
- |
Brown |
Brown |
Base oil Type |
- |
- |
Mineral |
Mineral |
Thickener type |
- |
- |
Li-Complex |
Li-Complex |
Worked penetration |
0.1mm |
ASTM D 217 |
310-340 |
265-295 |
NLGI Grade |
- |
ASTM D 1092 |
1 |
2 |
Drop point |
℃ |
ASTM D 2265 |
>230 |
>250 |
Copper Corrosion (100℃/24h) |
Grade |
ASTM D 4048 |
> 1 |
> 1 |
Oxidation Stability (99℃/100h |
Kg/Cm2 |
ASTM D 942 |
<0.5 |
<0.5 |
Evaporation Loss (100℃/22h) |
Wt.% |
ASTM D 972 |
<0.5 |
<0.5 |
FOUR BALL E.P (1,760rpm/10s) |
Kg |
ASTM D 2596 |
≥ 315 |
≥ 315 |
Four Ball Wear (75℃/1200rpm/40Kg/1h) |
mm |
ASTM D 2266 |
<0.6 |
<0.6 |